STT |
Giờ |
Điểm đi |
Tên tuyến |
Quầy |
Giá vé |
Đơn vị |
Biển số |
Số chỗ |
Vị trí |
1 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
2 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
3 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
4 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
5 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
6 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bố Hạ/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
98182 |
HTX GTVT Yên Thế |
|
|
Số 8 |
7 |
08:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cầu Gồ/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
98182 |
HTX GTVT Yên Thế |
|
|
Số 8 |
8 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
9 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
10 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
11 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
12 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
13 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
14 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Bố Hạ/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
98182 |
HTX GTVT Yên Thế |
|
|
Số 8 |
15 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
16 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
17 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
18 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
19 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
20 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
21 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
22 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
23 |
17:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
24 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Hiệp Hòa/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
70000 |
Cty TNHH VT Mến Hiếu |
|
|
Số 8 |
25 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
26 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
27 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
28 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
29 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
30 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
31 |
11:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
32 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
33 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
34 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
35 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
36 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
37 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Hiệp Hòa/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
70000 |
Cty TNHH VT Mến Hiếu |
|
|
Số 8 |
38 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
39 |
06:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
40 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
41 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
42 |
09:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
43 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
44 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
45 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
46 |
15:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
47 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
48 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
49 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
50 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
51 |
16:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
52 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
53 |
08:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
54 |
12:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
55 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
56 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
57 |
10:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
58 |
10:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
59 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
60 |
14:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
61 |
09:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
62 |
07:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
63 |
08:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
64 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
65 |
06:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
66 |
13:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
67 |
12:50 |
127 |
Mỹ Đình – Pác Nặm/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
120000 |
Công ty cổ phần vận tải Bắc Kạn |
|
|
Số 33 |
68 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
69 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Ba Bể/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
Công ty cổ phần vận tải Bắc Kạn |
|
|
Số 33 |
70 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Ba Bể/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
120000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
71 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
72 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
73 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
74 |
08:40 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
75 |
06:40 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
76 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
77 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
78 |
15:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
79 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
80 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
85000 |
Công ty cổ phần vận tải Bắc Kạn |
|
|
Số 33 |
81 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
82 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
83 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Tam Dương/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 39 |
84 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tam Đảo/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
49091 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
85 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
86 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
87 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
88 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
89 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
90 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
91 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tam Dương/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
39273 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
92 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
93 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
94 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
95 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
96 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
97 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
98 |
06:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
99 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
100 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lạc/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
39273 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
101 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
102 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
103 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
104 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
105 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
106 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lạc/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
39273 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
107 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đá Chông/ Hà Nội |
Quầy vé số 10 |
39000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 6 |
108 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đá Chông/ Hà Nội |
Quầy vé số 10 |
39000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 6 |
109 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Vĩnh Tường/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
49000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 41 |
110 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Bôi/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX vận tải Hải Thịnh |
|
|
Số 54 |
111 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Bôi/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX vận tải Hải Thịnh |
|
|
Số 54 |
112 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
113 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
114 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
115 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
116 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
117 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Bôi/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 54 |
118 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
119 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
120 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
121 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đà Bắc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
122 |
15:15 |
127 |
Mỹ Đình – Đà Bắc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
123 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
124 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
125 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
126 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
127 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
128 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
129 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
130 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
131 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
132 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
133 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Lạc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
58000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 54 |
134 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Chi Nê/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX Vận Tải Bình Minh |
|
|
Số 53 |
135 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Chi Nê/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX Vận Tải Bình Minh |
|
|
Số 53 |
136 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Chi Nê/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX Vận Tải Bình Minh |
|
|
Số 53 |
137 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
138 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
139 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
140 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
141 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
142 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
143 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Lạc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
58000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 54 |
144 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Lạc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 54 |
145 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX VT Phương Đông |
|
|
Số 53 |
146 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 54 |
147 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
148 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 54 |
149 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 54 |
150 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 54 |
151 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
152 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
153 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
154 |
07:10 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
155 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
156 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
157 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
158 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
159 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
160 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
161 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
162 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
163 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
164 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
165 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
166 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
167 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
168 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
169 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
170 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
171 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
172 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
173 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
174 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
175 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn Lay/ Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
450000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
176 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
410000 - 650000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 52 |
177 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
441818 - 559636 |
Cty TNHH Thương Mại & Xây Dựng số 6 |
|
|
Số 52 |
178 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Vụ Bản/ Nam Định |
Quầy vé số 5 |
80000 |
Cty CP ô tô khách Hà Tây |
|
|
Số 53 |
179 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chăm Mát/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
50000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 10 |
180 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chăm Mát/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
50000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 10 |
181 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
182 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mộc Châu/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
160000 - 190000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
183 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
340000 - 575000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
184 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mộc Châu/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
250000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 49 |
185 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mộc Châu/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
160000 - 190000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
186 |
20:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuần Giáo/ Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
250000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 52 |
187 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Chà/ Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
470000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 17 |
188 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
441818 - 559636 |
Cty TNHH Thương Mại & Xây Dựng số 6 |
|
|
Số 52 |
189 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Quỳnh Nhai/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
310000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 - Số 49 |
190 |
23:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
230000 -340000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
191 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
220000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 49 |
192 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 49 |
193 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
194 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
195 |
19:15 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
196 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
340000 - 575000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
197 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
198 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
199 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
200 |
23:55 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
201 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sốp Cộp |
Quầy vé số 6 |
380000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 49 |
202 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Yên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
150000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
203 |
19:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Mã/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 49 |
204 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Quỳnh Nhai/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 48 - Số 49 |
205 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
206 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
230000 -340000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
207 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hồng Tiên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 49 |
208 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
209 |
22:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
210 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hồng Tiên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 49 |
211 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
212 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
213 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
214 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
215 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
216 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
217 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
218 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
219 |
23:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
320000 - 470000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 48 |
220 |
23:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
320000 - 470000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 48 |
221 |
00:10 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
222 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
223 |
23:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
224 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
225 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
226 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phù Yên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
110000 - 140000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 49 |
227 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
228 |
20:10 |
127 |
Mỹ Đình – Sìn Hồ/ Lai Châu |
#REF! |
370000 - 600000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
229 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Tè/ Lai Châu |
#REF! |
460000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
230 |
19:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Tè/ Lai Châu |
#REF! |
460000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
231 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
#REF! |
350000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
#REF! |
232 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
#REF! |
300000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
233 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
234 |
20:45 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
235 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
236 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
237 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
238 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
500000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
Số 50 |
239 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
500000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
Số 50 |
240 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
#REF! |
350000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
#REF! |
241 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nậm Nhùn |
Quầy vé số 3 |
440000 - 650000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
242 |
21:10 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
243 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
244 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
245 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
246 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
247 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 |
CN Cty TNHH Mạnh Tường |
|
|
Số 50 |
248 |
21:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 550000 |
HTX Hợp Lực |
|
|
Số 50 |
249 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Yên/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
245455 |
HTX Vận Tải Linh Trang |
|
|
Số 51 |
250 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
251 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
252 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
253 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Văn Bàn/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
300000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 51 |
254 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Công ty TNHH MTV Minh Anh Lai Châu |
|
|
Số 50 |
255 |
21:40 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Công ty TNHH MTV Minh Anh Lai Châu |
|
|
Số 50 |
256 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 50 |
257 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 50 |
258 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 50 |
259 |
20:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
497000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 50 |
260 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Yên/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
245455 |
HTX Vận Tải Linh Trang |
|
|
Số 51 |
261 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Văn Bàn/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
300000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 51 |
262 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Khương/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
320000 |
HTX vận tải Tuấn Hồng |
|
|
Số 51 |
263 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Yên/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
245455 |
HTX Vận Tải Linh Trang |
|
|
Số 51 |
264 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Văn Bàn/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
300000 |
HTX vận tải Tuấn Hồng |
|
|
Số 51 |
265 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
266 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
267 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
268 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
269 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
270 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Si Ma Cai/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
350000 |
HTX vận tải Tuấn Hồng |
|
|
Số 51 |
271 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
272 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
273 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
274 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
275 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
276 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
277 |
23:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
278 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Hà/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
340000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
279 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
280 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
281 |
05:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
282 |
06:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
283 |
00:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
284 |
00:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
285 |
20:20 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
286 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
287 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
288 |
19:10 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
289 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
290 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
291 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
292 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
293 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
294 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
295 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
296 |
18:50 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
297 |
18:40 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
298 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
299 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
300 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
301 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
302 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
303 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
304 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
305 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
306 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
307 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
308 |
17:50 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
309 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
310 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
311 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
312 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
313 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
314 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Quang/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
180000 - 300000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 57 |
315 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Quang/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
180000 - 300000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 57 |
316 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Xín Mần/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 |
HTX VT & DVTM Khởi Phượng |
|
|
Số 38 |
317 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Minh Tú HG |
|
|
Số 46 |
318 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
319 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
320 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
321 |
20:25 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 46 |
322 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 46 |
323 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
324 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đồng Văn/ Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
400000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 57 |
325 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
326 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
327 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mèo Vạc/ Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
400000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 57 |
328 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Vị Xuyên |
|
|
Số 46 |
329 |
20:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Vị Xuyên |
|
|
Số 46 |
330 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Minh Tú HG |
|
|
Số 46 |
331 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Minh Tú HG |
|
|
Số 46 |
332 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 46 |
333 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 46 |
334 |
21:50 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
335 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
336 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
337 |
20:50 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
338 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX GTVT Hoa Lư |
|
|
Số 46 |
339 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
340 |
21:10 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Vị Xuyên |
|
|
Số 46 |
341 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
342 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
343 |
20:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
344 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
345 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
346 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
347 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
348 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
349 |
21:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
350 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
351 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
352 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 44 |
353 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Xuyên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
80000 |
DNTN Nguyên Tùng |
|
|
Số 44 |
354 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
HTX KD DVVT ô tô Tân Yên |
|
|
Số 44 |
355 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
356 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
357 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
300000 |
Công ty CP đầu tư Vương Quân |
|
|
Số 46 |
358 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
300000 |
Công ty CP đầu tư Vương Quân |
|
|
Số 46 |
359 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
300000 |
Công ty CP đầu tư Vương Quân |
|
|
Số 46 |
360 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Xuyên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
92000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 44 |
361 |
09:40 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
HTX KD DVVT ô tô Tân Yên |
|
|
Số 44 |
362 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
363 |
12:55 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
364 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
50000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 5 |
365 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
366 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
367 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Xuyên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
92000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 44 |
368 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
220000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 46 |
369 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
HTX KD DVVT ô tô Tân Yên |
|
|
Số 44 |
370 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
371 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
372 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
208620 -219000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 44 |
373 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
374 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
375 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
376 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
377 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
378 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
379 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
380 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
381 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
382 |
13:05 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
383 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
384 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
180000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
385 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 44 |
386 |
18:40 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 44 |
387 |
08:05 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
180000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
388 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
180000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
389 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
390 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
391 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
392 |
13:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
393 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
394 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
395 |
20:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
396 |
17:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
397 |
20:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
398 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
399 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
400 |
14:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
401 |
08:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
402 |
09:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
403 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
404 |
06:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
405 |
05:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
406 |
05:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
407 |
14:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
408 |
15:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
409 |
11:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
410 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
411 |
16:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
412 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
413 |
15:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
414 |
06:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
415 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
416 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
417 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
418 |
12:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
419 |
17:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
420 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
421 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
422 |
12:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
423 |
14:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
424 |
07:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
425 |
08:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
426 |
09:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
427 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
428 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
429 |
10:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
430 |
12:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
431 |
14:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
432 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
433 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
125000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 22 |
434 |
10:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
435 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 22 |
436 |
08:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
100000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 22 |
437 |
16:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
438 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
439 |
11:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
440 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
441 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
442 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
100000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 37 |
443 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mù Căng Chải |
Quầy vé số 4 |
280000 |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Du lịch Việt Phương |
|
|
Số 57 |
444 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 37 |
445 |
11:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 37 |
446 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
447 |
15:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
448 |
14:35 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
170000 - 195000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
449 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
192436 |
Công ty TNHH Dương Thu |
|
|
Số 35 |
450 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
451 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
452 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nước Mát/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
140000 - 150000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
453 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
454 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
455 |
16:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
170000 - 195000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
456 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 37 |
457 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 37 |
458 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nước Mát/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 - 170000 |
Cty TNHH TM&DV Hải Phượng |
|
|
Số 34 |
459 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nước Mát/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 - 170000 |
Cty TNHH TM&DV Hải Phượng |
|
|
Số 34 |
460 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
131564 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 35 |
461 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
462 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
463 |
12:50 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
464 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
465 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
466 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
170000 - 195000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
467 |
04:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
468 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
192436 |
Công ty TNHH Dương Thu |
|
|
Số 35 |
469 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
470 |
12:35 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166909 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 35 |
471 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
160036 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 37 |
472 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
473 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
474 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
475 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
476 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
477 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
478 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
479 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
131564 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 35 |
480 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
481 |
05:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
482 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
300000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 37 |
483 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
484 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
160036 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 37 |
485 |
15:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
486 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
487 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
488 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
489 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
490 |
17:50 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
491 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
492 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Du lịch Việt Phương |
|
|
Số 21 |
493 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
494 |
20:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
495 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
120000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 21 |
496 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
497 |
12:10 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
498 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
160000 |
Công ty Cổ phần vận tải Huyền Châu |
|
|
Số 21 |
499 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
500 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
501 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
502 |
17:05 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
503 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
504 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
505 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
506 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
507 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
508 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
509 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
510 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
511 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
512 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
513 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
514 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
515 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
516 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
517 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
518 |
15:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
519 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
520 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
521 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
522 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
523 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
524 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
525 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
526 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
527 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
528 |
13:10 |
127 |
Mỹ Đình – Định Hóa/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty TNHH VTHK&DL Thành Bưởi |
|
|
Số 38 |
529 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 21 |
530 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
531 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
532 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
533 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
534 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
535 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
536 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
537 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
69000 |
Cty CP VTHK Thái Nguyên |
|
|
Số 17 |
538 |
09:20 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
80000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 17 |
539 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Đình Cả/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Công ty TNHH Xưởng Anh |
|
|
Số 38 |
540 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
80000 |
Cty CP VT và DL Bảo Phúc |
|
|
Số 17 |
541 |
05:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
542 |
06:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
543 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
544 |
05:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
545 |
05:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
546 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
547 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 18 |
548 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
549 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
550 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đại Từ/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
45000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 38 |
551 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đại Từ/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
45000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 38 |
552 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
553 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
554 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 21 |
555 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
556 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
557 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
558 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
559 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
560 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
561 |
09:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
562 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
82473 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 24 |
563 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
82473 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 24 |
564 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
565 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
566 |
13:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
567 |
16:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
568 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
569 |
05:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
98182 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 24 |
570 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
571 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 24 |
572 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 24 |
573 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
574 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
575 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
576 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
577 |
12:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
578 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
579 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
580 |
05:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 25 |
581 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 24 |
582 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
583 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
584 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 25 |
585 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
586 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
587 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
588 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 25 |
589 |
15:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 25 |
590 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
591 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
592 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
593 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
594 |
09:05 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
595 |
12:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
596 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
597 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
598 |
07:10 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Ba/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
74000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 42 |
599 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
600 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
601 |
13:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
602 |
14:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
603 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
604 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
605 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
606 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
607 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
120000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 27 |
608 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
609 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
610 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
611 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
612 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
613 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
614 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
615 |
13:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
616 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
617 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
49000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
618 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
49000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
619 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
620 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
Công ty CP TM&VT Nhật Minh |
|
|
Số 27 |
621 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
622 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
623 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
624 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
625 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
626 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 27 |
627 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
628 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
629 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
630 |
11:35 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
631 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
632 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
633 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
634 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
635 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
636 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
637 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
638 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 27 |
639 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 27 |
640 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
641 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
80000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 19 |
642 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
643 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
644 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
645 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
646 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
647 |
08:10 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 73636 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 9 |
648 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
649 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 26 |
650 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
651 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 26 |
652 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 26 |
653 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 26 |
654 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
655 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 73636 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 9 |
656 |
05:40 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
85418 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 26 |
657 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 9 |
658 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 9 |
659 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83455 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 9 |
660 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
661 |
16:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
662 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
88364 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 26 |
663 |
16:10 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
664 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
665 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
666 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
667 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
668 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
669 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 4 |
670 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
671 |
14:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
672 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
673 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
674 |
12:05 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
675 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
676 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
677 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
678 |
15:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
679 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
680 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
681 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
682 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
683 |
16:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
684 |
15:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
685 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 23 |
686 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
687 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
688 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
689 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
690 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
691 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
692 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 23 |
693 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 23 |
694 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 23 |
695 |
12:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 23 |
696 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 23 |
697 |
16:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
698 |
16:50 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
699 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
700 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 23 |
701 |
15:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
702 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
703 |
15:50 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 23 |
704 |
09:50 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 23 |
705 |
08:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
64000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
706 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
64000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
707 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
708 |
10:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
709 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
710 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 23 |
711 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
80000 - 100000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
712 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
713 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
714 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
715 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
716 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cửa Ông/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
180000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 7 |
717 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
718 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
719 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
720 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
721 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
722 |
14:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cửa Ông/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
180000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 7 |
723 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tiên Yên/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
200000 |
HTX DVVT Con Ong |
|
|
Số 36 |
724 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
725 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
80000 - 100000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
726 |
10:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 20 |
727 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
728 |
11:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
108000 |
HTX DV VTVT Hùng Vương |
|
|
Số 20 |
729 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
730 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
731 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
732 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
733 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
734 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
170000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 20 |
735 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
170000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 20 |
736 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
170000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 20 |
737 |
23:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
738 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
739 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
740 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
741 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
742 |
10:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
743 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 20 |
744 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
745 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
746 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
747 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
748 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
749 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
750 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
176727 |
HTX DV VTVT Hùng Vương |
|
|
Số 16 |
751 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
176727 |
HTX DV VTVT Hùng Vương |
|
|
Số 16 |
752 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
753 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
754 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
755 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
756 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 20 |
757 |
14:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
138889 |
Cty CP Thuận An Hòa Phát |
|
|
Số 29 |
758 |
17:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
759 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
760 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
761 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
762 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
763 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
764 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
765 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 28 |
766 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
767 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
768 |
13:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
769 |
14:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
770 |
12:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
771 |
10:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
772 |
11:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
773 |
11:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
774 |
09:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
775 |
14:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
138889 |
Cty CP Thuận An Hòa Phát |
|
|
Số 29 |
776 |
13:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
147273 |
HTX dịch vụ vận tải Duy Long |
|
|
Số 29 |
777 |
12:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
138889 |
Cty CP Thuận An Hòa Phát |
|
|
Số 29 |
778 |
09:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
779 |
08:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
780 |
09:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
781 |
07:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
782 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
783 |
06:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
196364 |
Cty CP DV VT Đông Đô |
|
|
Số 29 |
784 |
16:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
785 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
93273 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 29 |
786 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
787 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
788 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
789 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
790 |
06:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
791 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
124691 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 29 |
792 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
200000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
793 |
05:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
200000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
794 |
12:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
200000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
795 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Sơn/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
130000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 38 |
796 |
11:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
797 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX Tiên Phong |
|
|
Số 45 |
798 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
799 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Lâm/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 45 |
800 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Lâm/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
250000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 45 |
801 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Sơn/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
130000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 38 |
802 |
21:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vĩnh Dung |
|
|
Số 45 |
803 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vĩnh Dung |
|
|
Số 45 |
804 |
20:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vĩnh Dung |
|
|
Số 45 |
805 |
19:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
162000 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 45 |
806 |
21:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
274909 - 343636 |
Công ty CP Hiệp Hoàng Auto |
|
|
Số 45 |
807 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
808 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
809 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX Tiên Phong |
|
|
Số 45 |
810 |
20:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
274909 - 343636 |
Công ty CP Hiệp Hoàng Auto |
|
|
Số 45 |
811 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
812 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
813 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198005 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
814 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 45 |
815 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198002 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
816 |
20:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
817 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
818 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
819 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
820 |
20:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
220000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 45 |
821 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
822 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198003 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
823 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198004 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
824 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198000 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
825 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198001 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
826 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
827 |
19:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
828 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
829 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
830 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
831 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
832 |
07:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
833 |
06:20 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
834 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
835 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cửa Ông/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
150000 |
HTX DVVT Con Ong |
|
|
Số 7 |
836 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
837 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
838 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
839 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
840 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
841 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
842 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
843 |
11:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
844 |
10:40 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
845 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
846 |
09:35 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
847 |
08:50 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
848 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Xín Mần/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
350000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 38 |
849 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
850 |
18:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
851 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
852 |
16:50 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
853 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
854 |
16:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
855 |
15:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
856 |
14:35 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
857 |
14:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
858 |
13:25 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
859 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Mã/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
320000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
860 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 - 130000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
861 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Vụ Bản/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Cty CP ô tô khách Hà Tây |
|
|
Số 53 |
862 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Lay |
Quầy vé số 7 |
450000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
863 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
400000 |
HTX Tân Thanh |
|
|
Số 52 |
864 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Xín Mần/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
350000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 38 |