| STT |
Giờ |
Điểm đi |
Tên tuyến |
Quầy |
Giá vé |
Đơn vị |
Biển số |
Số chỗ |
Vị trí |
| 1 |
20:45:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
350000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 46 |
| 2 |
18:15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
350000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 46 |
| 3 |
17:30:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 294000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 4 |
07:00:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 294000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 5 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 6 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 7 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 8 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 9 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 10 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bố Hạ/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
98182 |
HTX GTVT Yên Thế |
|
|
Số 8 |
| 11 |
08:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cầu Gồ/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
98182 |
HTX GTVT Yên Thế |
|
|
Số 8 |
| 12 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 13 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 14 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 15 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 16 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 17 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 18 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Bố Hạ/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
98182 |
HTX GTVT Yên Thế |
|
|
Số 8 |
| 19 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 20 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 21 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 22 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 23 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 24 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 25 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 26 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 27 |
17:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 28 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Hiệp Hòa/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
70000 |
Cty TNHH VT Mến Hiếu |
|
|
Số 8 |
| 29 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 30 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 31 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 32 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 33 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nhã Nam/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
85000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 8 |
| 34 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 35 |
11:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 36 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 37 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 38 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 39 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 40 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 41 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Hiệp Hòa/ Bắc Giang |
Quầy vé số 10 |
70000 |
Cty TNHH VT Mến Hiếu |
|
|
Số 8 |
| 42 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 43 |
06:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 44 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 45 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 46 |
09:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 47 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 48 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 49 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 50 |
15:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 51 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 52 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 53 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 54 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 55 |
16:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 56 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 57 |
08:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Công ty CPXK Hà Nội |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 58 |
12:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 59 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 60 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 61 |
10:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 62 |
10:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 63 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 64 |
14:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 65 |
09:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 66 |
07:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 67 |
08:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 68 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 69 |
06:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 70 |
13:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 71 |
12:50 |
127 |
Mỹ Đình – Pác Nặm/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
120000 |
Công ty cổ phần vận tải Bắc Kạn |
|
|
Số 33 |
| 72 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Giang |
Quầy vé số 2 |
90000 |
Cty CPXK Bắc Giang |
|
|
Số 12 - Số 13 |
| 73 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Ba Bể/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
Công ty cổ phần vận tải Bắc Kạn |
|
|
Số 33 |
| 74 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Ba Bể/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
120000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
| 75 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
| 76 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
| 77 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 78 |
08:40 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
| 79 |
06:40 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
| 80 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
| 81 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Chợ Đồn/ Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
115000 |
HTX TM & DV Bình Trung |
|
|
Số 33 |
| 82 |
15:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 83 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 84 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Kạn |
Quầy vé số 8 |
85000 |
Công ty cổ phần vận tải Bắc Kạn |
|
|
Số 33 |
| 85 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
| 86 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
| 87 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Tam Dương/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 39 |
| 88 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tam Đảo/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
49091 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
| 89 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 90 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 91 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 92 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 93 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 40 |
| 94 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 95 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tam Dương/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
39273 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
| 96 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 97 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 98 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 99 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 100 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
| 101 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Lô/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 40 |
| 102 |
06:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 103 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 104 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lạc/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
39273 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
| 105 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 106 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 107 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 108 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH MTV VT&XD Bảo Khánh |
|
|
Số 32 |
| 109 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 110 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lạc/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
39273 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 39 |
| 111 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đá Chông/ Hà Nội |
Quầy vé số 10 |
39000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 6 |
| 112 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đá Chông/ Hà Nội |
Quầy vé số 10 |
39000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 6 |
| 113 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Vĩnh Tường/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
49000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 41 |
| 114 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Bôi/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX vận tải Hải Thịnh |
|
|
Số 54 |
| 115 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Bôi/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX vận tải Hải Thịnh |
|
|
Số 54 |
| 116 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
| 117 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 118 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lập Thạch/ Vĩnh Phúc |
Quầy vé số 11 |
58909 |
HTX GTVT Hoàng Việt |
|
|
Số 32 |
| 119 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 120 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 121 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Bôi/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 54 |
| 122 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 123 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 124 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 125 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đà Bắc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
| 126 |
15:15 |
127 |
Mỹ Đình – Đà Bắc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
| 127 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Thủy/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
90000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 128 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 129 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 130 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 131 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 132 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 133 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 134 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 135 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 136 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 137 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Lạc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
58000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 54 |
| 138 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Chi Nê/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX Vận Tải Bình Minh |
|
|
Số 53 |
| 139 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Chi Nê/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX Vận Tải Bình Minh |
|
|
Số 53 |
| 140 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Chi Nê/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX Vận Tải Bình Minh |
|
|
Số 53 |
| 141 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
| 142 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 143 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 144 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 145 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 146 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hàng Hoá DL Yên Thủy/ Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 147 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Lạc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
58000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 54 |
| 148 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Lạc/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
80000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 54 |
| 149 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
70000 |
HTX VT Phương Đông |
|
|
Số 53 |
| 150 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 54 |
| 151 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 152 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 54 |
| 153 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 54 |
| 154 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mai Châu/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 54 |
| 155 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 156 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 157 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 158 |
07:10 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
HTX VT Hoàng Kim |
|
|
Số 53 |
| 159 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 160 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 161 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 162 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 163 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 164 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 165 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 166 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 167 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
CN Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình tại Hà Nội |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 168 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 169 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 170 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 171 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 172 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 173 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 174 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 175 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 176 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 177 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 178 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 179 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn Lay/ Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
450000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
| 180 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
410000 - 650000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 52 |
| 181 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
441818 - 559636 |
Cty TNHH Thương Mại & Xây Dựng số 6 |
|
|
Số 52 |
| 182 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Vụ Bản/ Nam Định |
Quầy vé số 5 |
80000 |
Cty CP ô tô khách Hà Tây |
|
|
Số 53 |
| 183 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chăm Mát/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
50000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 10 |
| 184 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chăm Mát/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
50000 |
Cty TNHH TM&DVVT Hiển Vinh |
|
|
Số 10 |
| 185 |
HB-BA |
127 |
Mỹ Đình – Bình An/ Hòa Bình |
Quầy vé số 1 |
60000 |
Cty TNHH DV Vận Tải Hòa Bình |
|
|
Số 14 - Số 15 |
| 186 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mộc Châu/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
160000 - 190000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 187 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
340000 - 575000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
| 188 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mộc Châu/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
250000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 189 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mộc Châu/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
160000 - 190000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 190 |
20:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuần Giáo/ Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
250000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 52 |
| 191 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Chà/ Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
470000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 17 |
| 192 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
441818 - 559636 |
Cty TNHH Thương Mại & Xây Dựng số 6 |
|
|
Số 52 |
| 193 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Quỳnh Nhai/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
310000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 - Số 49 |
| 194 |
23:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
230000 -340000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 195 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
220000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 49 |
| 196 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 49 |
| 197 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
| 198 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
| 199 |
19:15 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
| 200 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
340000 - 575000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
| 201 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
397600 -566580 |
Hợp tác xã Vận chuyển khách, hàng hóa và Dịch Vụ |
|
|
Số 52 |
| 202 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
| 203 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 204 |
23:55 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 205 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sốp Cộp |
Quầy vé số 6 |
380000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 206 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Yên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
150000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 207 |
19:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Mã/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 49 |
| 208 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Quỳnh Nhai/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 48 - Số 49 |
| 209 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 210 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mường La/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
230000 -340000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 211 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hồng Tiên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 49 |
| 212 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
| 213 |
22:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
| 214 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hồng Tiên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 49 |
| 215 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
| 216 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 217 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 218 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 219 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 220 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 221 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 222 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 223 |
23:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
320000 - 470000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 48 |
| 224 |
23:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
320000 - 470000 |
Cty CPTB 30/4 |
|
|
Số 48 |
| 225 |
00:10 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
190000 - 470000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 226 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 227 |
23:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 228 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
355000 - 550000 |
CN Công ty LDVCQT Hải Vân |
|
|
Số 48 |
| 229 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 230 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phù Yên/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
110000 - 140000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 231 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn La |
Quầy vé số 6 |
300000 - 450000 |
Cty CPVTHK 2/9 Sơn La |
|
|
Số 48 |
| 232 |
20:10 |
127 |
Mỹ Đình – Sìn Hồ/ Lai Châu |
#REF! |
370000 - 600000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
| 233 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Tè/ Lai Châu |
#REF! |
460000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
| 234 |
19:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Tè/ Lai Châu |
#REF! |
460000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
| 235 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
#REF! |
350000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
#REF! |
| 236 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
#REF! |
300000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
#REF! |
| 237 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
| 238 |
20:45 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
| 239 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
| 240 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
295000 - 344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 50 |
| 241 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
| 242 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
500000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
Số 50 |
| 243 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
500000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
Số 50 |
| 244 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
#REF! |
350000 |
Công ty TNHH MTV Phương Nam Lai Châu |
|
|
#REF! |
| 245 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nậm Nhùn |
Quầy vé số 3 |
440000 - 650000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
| 246 |
21:10 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
| 247 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
| 248 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
| 249 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
| 250 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 500000 |
Công ty TNHH MTV Ngân Hà |
|
|
Số 50 |
| 251 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Than uyên/ Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 |
CN Cty TNHH Mạnh Tường |
|
|
Số 50 |
| 252 |
21:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 - 550000 |
HTX Hợp Lực |
|
|
Số 50 |
| 253 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Yên/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
245455 |
HTX Vận Tải Linh Trang |
|
|
Số 51 |
| 254 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
| 255 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
| 256 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
450000 |
Công ty TNHH MTV Việt Anh LC |
|
|
Số 50 |
| 257 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Văn Bàn/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
300000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 51 |
| 258 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Công ty TNHH MTV Minh Anh Lai Châu |
|
|
Số 50 |
| 259 |
21:40 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Công ty TNHH MTV Minh Anh Lai Châu |
|
|
Số 50 |
| 260 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 50 |
| 261 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
300000 |
Cty TNHH Hưng Thành |
|
|
Số 50 |
| 262 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
350000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 50 |
| 263 |
20:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lai Châu |
Quầy vé số 3 |
497000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 50 |
| 264 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Yên/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
245455 |
HTX Vận Tải Linh Trang |
|
|
Số 51 |
| 265 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Văn Bàn/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
300000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 51 |
| 266 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Khương/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
320000 |
HTX vận tải Tuấn Hồng |
|
|
Số 51 |
| 267 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Yên/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
245455 |
HTX Vận Tải Linh Trang |
|
|
Số 51 |
| 268 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Văn Bàn/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
300000 |
HTX vận tải Tuấn Hồng |
|
|
Số 51 |
| 269 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 270 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 271 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 272 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 273 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 274 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Si Ma Cai/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
350000 |
HTX vận tải Tuấn Hồng |
|
|
Số 51 |
| 275 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 276 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 277 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 278 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 279 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 280 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 281 |
23:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 282 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Hà/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
340000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 283 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 284 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 285 |
05:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 286 |
06:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 287 |
00:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 288 |
00:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sa Pa/ Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
310000 - 420000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 31 |
| 289 |
20:20 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 290 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 291 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 292 |
19:10 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 293 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 294 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 295 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 296 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 297 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 298 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 299 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 300 |
18:50 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 301 |
18:40 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 302 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 303 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 304 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 305 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 306 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
250000 |
CN Cty TNHH Minh Thành Phát |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 307 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 308 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 309 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 310 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 311 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 312 |
17:50 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 313 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 314 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 315 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 316 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 317 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 318 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Quang/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
180000 - 300000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 57 |
| 319 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Quang/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
180000 - 300000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 57 |
| 320 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Xín Mần/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 |
HTX VT & DVTM Khởi Phượng |
|
|
Số 38 |
| 321 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Minh Tú HG |
|
|
Số 46 |
| 322 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 323 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 324 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 325 |
20:25 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 46 |
| 326 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 46 |
| 327 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 328 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đồng Văn/ Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
400000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 57 |
| 329 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 330 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – BX TT Lào Cai |
Quầy vé số 10 |
260000 - 360000 |
CN Hà Nội Công ty Cổ phần Vận tải Futa Hà Sơn |
|
|
Số 11 - Số 47 |
| 331 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mèo Vạc/ Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
400000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 57 |
| 332 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Vị Xuyên |
|
|
Số 46 |
| 333 |
20:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Vị Xuyên |
|
|
Số 46 |
| 334 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Minh Tú HG |
|
|
Số 46 |
| 335 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Minh Tú HG |
|
|
Số 46 |
| 336 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 46 |
| 337 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 15 |
200000 - 350000 |
Công ty TNHH Hiền Phước |
|
|
Số 46 |
| 338 |
21:50 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
| 339 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
| 340 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
| 341 |
20:50 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
| 342 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX GTVT Hoa Lư |
|
|
Số 46 |
| 343 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
| 344 |
21:10 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Vị Xuyên |
|
|
Số 46 |
| 345 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
| 346 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
| 347 |
20:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX VT Thành Công |
|
|
Số 46 |
| 348 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
| 349 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
| 350 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
| 351 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
| 352 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
Cty CP xe khách Hà Giang |
|
|
Số 46 |
| 353 |
21:40 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
| 354 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
| 355 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 - 350000 |
HTX DVVT Cầu Mè |
|
|
Số 46 |
| 356 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 44 |
| 357 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Xuyên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
80000 |
DNTN Nguyên Tùng |
|
|
Số 44 |
| 358 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
HTX KD DVVT ô tô Tân Yên |
|
|
Số 44 |
| 359 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
| 360 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
250000 -350000 |
HTX VT Trần Phú |
|
|
Số 46 |
| 361 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
300000 |
Công ty CP đầu tư Vương Quân |
|
|
Số 46 |
| 362 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
300000 |
Công ty CP đầu tư Vương Quân |
|
|
Số 46 |
| 363 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
300000 |
Công ty CP đầu tư Vương Quân |
|
|
Số 46 |
| 364 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Xuyên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
92000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 44 |
| 365 |
09:40 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
HTX KD DVVT ô tô Tân Yên |
|
|
Số 44 |
| 366 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 367 |
12:55 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 368 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
50000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 5 |
| 369 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 370 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
96000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 371 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Kim Xuyên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
92000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 44 |
| 372 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bx Phía Nam Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
220000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 46 |
| 373 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Hàm Yên/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
150000 |
HTX KD DVVT ô tô Tân Yên |
|
|
Số 44 |
| 374 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 375 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 376 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
208620 -219000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 44 |
| 377 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 378 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 379 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 380 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 381 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 382 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 383 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 384 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Sơn Dương/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
DN tư nhân Phúc Tiến Tuyên Quang |
|
|
Số 5 |
| 385 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
| 386 |
13:05 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
| 387 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 388 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
180000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 389 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 44 |
| 390 |
18:40 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 44 |
| 391 |
08:05 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
180000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 392 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
180000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 393 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 394 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Na Hang/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
200000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 44 |
| 395 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 396 |
13:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 397 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 398 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 399 |
20:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 400 |
17:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 401 |
20:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 402 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
| 403 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Chiêm Hóa/ Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
160000 - 180000 |
HTX VT ô tô Vĩnh Lộc |
|
|
Số 44 |
| 404 |
14:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 405 |
08:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 406 |
09:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 407 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 408 |
06:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 409 |
05:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 410 |
05:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 411 |
14:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 412 |
15:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 413 |
11:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
| 414 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
| 415 |
16:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 416 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 417 |
15:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 418 |
06:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 419 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 - 220000 |
Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán |
|
|
Số 22 |
| 420 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
| 421 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
| 422 |
12:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
| 423 |
17:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 424 |
17:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 425 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 426 |
12:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 427 |
14:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 428 |
07:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 429 |
08:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 430 |
09:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 431 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 14 |
120000 - 160000 |
Công ty CP Tập đoàn Bảo Yến |
|
|
Số 22 |
| 432 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Cty CP VT ô tô Tuyên Quang |
|
|
Số 22 |
| 433 |
10:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 434 |
12:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 435 |
14:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 436 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
| 437 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
125000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 22 |
| 438 |
10:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 439 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
93273 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 22 |
| 440 |
08:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
100000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 22 |
| 441 |
16:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 442 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
| 443 |
11:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
| 444 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
120000 |
Công ty TNHH DVVT&DL Cường An |
|
|
Số 22 |
| 445 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 446 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
100000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 37 |
| 447 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mù Căng Chải |
Quầy vé số 4 |
280000 |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Du lịch Việt Phương |
|
|
Số 57 |
| 448 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 37 |
| 449 |
11:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 37 |
| 450 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 451 |
15:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tuyên Quang |
Quầy vé số 3 |
122000 |
HTX VT ô tô Thành Tuyên |
|
|
Số 22 |
| 452 |
14:35 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
170000 - 195000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
| 453 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
192436 |
Công ty TNHH Dương Thu |
|
|
Số 35 |
| 454 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 455 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
| 456 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nước Mát/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
140000 - 150000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
| 457 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
| 458 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
| 459 |
16:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
170000 - 195000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
| 460 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 37 |
| 461 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thác Bà/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 37 |
| 462 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nước Mát/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 - 170000 |
Cty TNHH TM&DV Hải Phượng |
|
|
Số 34 |
| 463 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nước Mát/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 - 170000 |
Cty TNHH TM&DV Hải Phượng |
|
|
Số 34 |
| 464 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
131564 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 35 |
| 465 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 466 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 467 |
12:50 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 468 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 469 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 470 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
170000 - 195000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 34 |
| 471 |
04:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mậu A/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166000 - 196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 34 |
| 472 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
192436 |
Công ty TNHH Dương Thu |
|
|
Số 35 |
| 473 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 474 |
12:35 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
166909 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 35 |
| 475 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
160036 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 37 |
| 476 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 477 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 478 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 479 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 480 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 481 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 482 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 483 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
131564 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 35 |
| 484 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 485 |
05:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 486 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
300000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 37 |
| 487 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 488 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
160036 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 37 |
| 489 |
15:20 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 490 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 491 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 492 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 493 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Nghĩa Lộ/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
196000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 35 |
| 494 |
17:50 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 495 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 496 |
19:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải và Du lịch Việt Phương |
|
|
Số 21 |
| 497 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 498 |
20:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 499 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
120000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 21 |
| 500 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 501 |
12:10 |
127 |
Mỹ Đình – Lục Yên/ Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
186000 - 220000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 37 |
| 502 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
160000 |
Công ty Cổ phần vận tải Huyền Châu |
|
|
Số 21 |
| 503 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 504 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 505 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 506 |
17:05 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 507 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 508 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 509 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 510 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 511 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 512 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 513 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 514 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 515 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 516 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 517 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 518 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 519 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 520 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 521 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 522 |
15:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 523 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 524 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 525 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 526 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 527 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 528 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 529 |
09:10 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 530 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 531 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 532 |
13:10 |
127 |
Mỹ Đình – Định Hóa/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty TNHH VTHK&DL Thành Bưởi |
|
|
Số 38 |
| 533 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
150000 |
Công ty TNHH VT Hoàng Hà |
|
|
Số 21 |
| 534 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 535 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 536 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 537 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 538 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 539 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 540 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 541 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
69000 |
Cty CP VTHK Thái Nguyên |
|
|
Số 17 |
| 542 |
09:20 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
80000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 17 |
| 543 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Đình Cả/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Công ty TNHH Xưởng Anh |
|
|
Số 38 |
| 544 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
80000 |
Cty CP VT và DL Bảo Phúc |
|
|
Số 17 |
| 545 |
05:45 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 546 |
06:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 547 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 548 |
05:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 549 |
05:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147000 - 171000 |
Cty CP vận tải thủy bộ Yên Bái |
|
|
Số 21 |
| 550 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
| 551 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 18 |
| 552 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
| 553 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
| 554 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đại Từ/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
45000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 38 |
| 555 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đại Từ/ Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
45000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 38 |
| 556 |
16:15 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
| 557 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
| 558 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Bái |
Quầy vé số 4 |
147273 |
HTX VT Quyết Tiến |
|
|
Số 21 |
| 559 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 560 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 561 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 562 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
| 563 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
| 564 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
| 565 |
09:50 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
54000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
| 566 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
82473 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 24 |
| 567 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
82473 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 24 |
| 568 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
| 569 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Lâm Thao/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
55000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
| 570 |
13:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 571 |
16:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 572 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 573 |
05:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
98182 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 24 |
| 574 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 575 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 24 |
| 576 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 24 |
| 577 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 578 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 579 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
63818 -78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 24 |
| 580 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 581 |
12:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 582 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 583 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 584 |
05:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 25 |
| 585 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Mỹ Lung/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 24 |
| 586 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 587 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 588 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 25 |
| 589 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 590 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 591 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 592 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 25 |
| 593 |
15:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 25 |
| 594 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 595 |
16:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 596 |
17:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 597 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 598 |
09:05 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 599 |
12:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 600 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 601 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 602 |
07:10 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Ba/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
74000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 42 |
| 603 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 604 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 605 |
13:35 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
70000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 606 |
14:05 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
69000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 607 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 608 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 609 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 610 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 611 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
120000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 27 |
| 612 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 613 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 614 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 615 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Cty CP Đức Thuận |
|
|
Số 19 |
| 616 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 617 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 618 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 619 |
13:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 620 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 621 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
49000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
| 622 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Thủy/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
49000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
| 623 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 624 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
Công ty CP TM&VT Nhật Minh |
|
|
Số 27 |
| 625 |
18:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 626 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 627 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 628 |
09:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 629 |
09:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 630 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 27 |
| 631 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 632 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 633 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 634 |
11:35 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 635 |
10:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 636 |
10:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 68727 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 27 |
| 637 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 638 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
| 639 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 640 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 641 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 642 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 27 |
| 643 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Khê/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 27 |
| 644 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
| 645 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
80000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 19 |
| 646 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
| 647 |
13:50 |
127 |
Mỹ Đình – Đề Ngữ/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
79000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 19 |
| 648 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
| 649 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
| 650 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
| 651 |
08:10 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 73636 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 9 |
| 652 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 653 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 26 |
| 654 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 655 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 26 |
| 656 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 26 |
| 657 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
80 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 26 |
| 658 |
14:15 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 - 78545 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 26 |
| 659 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 - 73636 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 9 |
| 660 |
05:40 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
85418 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 26 |
| 661 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 9 |
| 662 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 9 |
| 663 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83455 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 9 |
| 664 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 665 |
16:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CP VT&DL Long Vượng |
|
|
Số 25 |
| 666 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
88364 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 26 |
| 667 |
16:10 |
127 |
Mỹ Đình – Ấm Thượng/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
83 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 26 |
| 668 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 669 |
08:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 670 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 671 |
07:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 672 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 673 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Yên Lập/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
90000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 4 |
| 674 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 675 |
14:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 676 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 677 |
11:00 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 678 |
12:05 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 679 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 680 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 681 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 682 |
15:25 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 683 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 684 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 685 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
59000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 25 |
| 686 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Thanh Sơn/ Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 25 |
| 687 |
16:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
| 688 |
15:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
| 689 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 23 |
| 690 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
| 691 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 692 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
| 693 |
07:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 694 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 695 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 - 180000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 696 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 23 |
| 697 |
13:15 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 23 |
| 698 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 23 |
| 699 |
12:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 23 |
| 700 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
Công ty TNHH Vân Nam |
|
|
Số 23 |
| 701 |
16:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
| 702 |
16:50 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 703 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 704 |
06:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
100000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 23 |
| 705 |
15:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 706 |
16:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 707 |
15:50 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 23 |
| 708 |
09:50 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
65000 |
HTX vận tải Hồng Hà |
|
|
Số 23 |
| 709 |
08:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
64000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 710 |
13:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
64000 |
Cty CPVT ôtô Phú Thọ |
|
|
Số 23 |
| 711 |
14:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
58909 |
Công ty CPDV TM Phúc Hưng |
|
|
Số 23 |
| 712 |
10:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 713 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 714 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
60000 |
Cty TNHH VT &DV Đức An PT |
|
|
Số 23 |
| 715 |
17:45 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
80000 - 100000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
| 716 |
16:20 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 717 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 718 |
11:45 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 719 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phú Thọ |
Quầy vé số 12 |
68727 |
DNTN TM Thủy Chính |
|
|
Số 23 |
| 720 |
12:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cửa Ông/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
180000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 7 |
| 721 |
14:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
| 722 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
| 723 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
| 724 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
Công ty TNHH Âu Lạc |
|
|
Số 18 |
| 725 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
| 726 |
14:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cửa Ông/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
180000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 7 |
| 727 |
12:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tiên Yên/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
200000 |
HTX DVVT Con Ong |
|
|
Số 36 |
| 728 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
50000 |
DN tư nhân Đại Việt |
|
|
Số 18 |
| 729 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Việt Trì/ Phú Thọ |
Quầy vé số 11 |
80000 - 100000 |
CN Công ty cổ phần tập đoàn Vũ Hán tại Phú Thọ |
|
|
Số 18 |
| 730 |
10:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 20 |
| 731 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 732 |
11:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
108000 |
HTX DV VTVT Hùng Vương |
|
|
Số 20 |
| 733 |
12:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
147273 |
HTX DVVT Hồng Vân |
|
|
Số 20 |
| 734 |
18:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 735 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 736 |
15:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 737 |
11:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 738 |
12:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
170000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 20 |
| 739 |
06:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
170000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 20 |
| 740 |
08:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
170000 |
HTX DVVT Thanh Sơn/ Phú Thọ |
|
|
Số 20 |
| 741 |
23:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 742 |
13:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 743 |
14:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 744 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 745 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 746 |
10:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
120000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 20 |
| 747 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 20 |
| 748 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 749 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 750 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 751 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 752 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 753 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 754 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
176727 |
HTX DV VTVT Hùng Vương |
|
|
Số 16 |
| 755 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
176727 |
HTX DV VTVT Hùng Vương |
|
|
Số 16 |
| 756 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 757 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 758 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 759 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 760 |
07:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cẩm Phả/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 20 |
| 761 |
14:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
138889 |
Cty CP Thuận An Hòa Phát |
|
|
Số 29 |
| 762 |
17:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 763 |
15:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 764 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 765 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
| 766 |
15:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
| 767 |
09:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
| 768 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
| 769 |
07:45 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
160000 |
Công ty TNHH vận tải CIV |
|
|
Số 28 |
| 770 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Bãi Cháy/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
100000 |
Công ty TNHH VT Việt Thanh |
|
|
Số 28 |
| 771 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Móng Cái/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 13 |
160000 - 250000 |
HTX DVHTVT ô-tô Ka Long |
|
|
Số 16 |
| 772 |
13:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 773 |
14:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 774 |
12:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 775 |
10:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 776 |
11:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 777 |
11:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 778 |
09:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
160000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 29 |
| 779 |
14:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
138889 |
Cty CP Thuận An Hòa Phát |
|
|
Số 29 |
| 780 |
13:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
147273 |
HTX dịch vụ vận tải Duy Long |
|
|
Số 29 |
| 781 |
12:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
138889 |
Cty CP Thuận An Hòa Phát |
|
|
Số 29 |
| 782 |
09:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 783 |
08:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 784 |
09:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 785 |
07:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 786 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 787 |
06:55 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
196364 |
Cty CP DV VT Đông Đô |
|
|
Số 29 |
| 788 |
16:25 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 789 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
93273 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 29 |
| 790 |
15:30 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 791 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 792 |
19:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
| 793 |
21:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
| 794 |
06:40 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 795 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
124691 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 29 |
| 796 |
17:00 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
200000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 797 |
05:50 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
200000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 798 |
12:25 |
127 |
Mỹ Đình – Tân Thanh/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
200000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 799 |
13:20 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Sơn/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
130000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 38 |
| 800 |
11:55 |
127 |
Mỹ Đình – Phía Bắc Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
180000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 29 |
| 801 |
21:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX Tiên Phong |
|
|
Số 45 |
| 802 |
20:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 803 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Lâm/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
344000 |
Cty TNHH TM&DVVT Anh Nguyên |
|
|
Số 45 |
| 804 |
19:30 |
127 |
Mỹ Đình – Bảo Lâm/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
250000 |
Công ty CP TM&VT Dũng Thủy |
|
|
Số 45 |
| 805 |
11:15 |
127 |
Mỹ Đình – Bắc Sơn/ Lạng Sơn |
Quầy vé số 8 |
130000 |
HTX VT Hoàng Đồng |
|
|
Số 38 |
| 806 |
21:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vĩnh Dung |
|
|
Số 45 |
| 807 |
22:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vĩnh Dung |
|
|
Số 45 |
| 808 |
20:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vĩnh Dung |
|
|
Số 45 |
| 809 |
19:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
162000 |
HTX VT 27/7 Hà Nội |
|
|
Số 45 |
| 810 |
21:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
274909 - 343636 |
Công ty CP Hiệp Hoàng Auto |
|
|
Số 45 |
| 811 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
| 812 |
14:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
170000 |
Công ty TNHH TM DVVT Duy Hải |
|
|
Số 45 |
| 813 |
22:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX Tiên Phong |
|
|
Số 45 |
| 814 |
20:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
274909 - 343636 |
Công ty CP Hiệp Hoàng Auto |
|
|
Số 45 |
| 815 |
21:20 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 816 |
06:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
| 817 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198005 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 818 |
10:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 |
Cty CP DVVT ĐB Hồng Hà |
|
|
Số 45 |
| 819 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198002 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 820 |
20:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 821 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 822 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 823 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
| 824 |
20:50 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
220000 |
HTX VT Thăng Long-Hà Nội |
|
|
Số 45 |
| 825 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 826 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198003 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 827 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198004 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 828 |
06:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198000 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 829 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
176000 - 198001 |
Công ty CPVT Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 830 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
| 831 |
19:40 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
| 832 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
| 833 |
11:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
175000 - 350000 |
Hợp tác xã CP Hợp Thành |
|
|
Số 45 |
| 834 |
08:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 835 |
07:50 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 836 |
07:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 837 |
06:20 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 838 |
05:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 839 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cửa Ông/ Quảng Ninh |
Quầy vé số 7 |
150000 |
HTX DVVT Con Ong |
|
|
Số 7 |
| 840 |
23:00 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 841 |
22:15 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 842 |
10:10 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 843 |
09:30 |
127 |
Mỹ Đình – Cao Bằng |
Quầy vé số 8 |
300000 - 400000 |
HTX VT ô tô số 1 Cao Bằng |
|
|
Số 45 |
| 844 |
13:00 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 845 |
12:15 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 846 |
11:40 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 847 |
11:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 848 |
10:40 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 849 |
10:15 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 850 |
09:35 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 851 |
08:50 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 852 |
08:00 |
127 |
Mỹ Đình – Xín Mần/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
350000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 38 |
| 853 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 854 |
18:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 855 |
17:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 856 |
16:50 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 857 |
16:30 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 858 |
16:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 859 |
15:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 860 |
14:35 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 861 |
14:10 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 862 |
13:25 |
127 |
Mỹ Đình – TT TP Thái Nguyên |
Quầy vé số 7 |
100000 |
Cty CPTM & DL Hà Lan |
|
|
Số 17 |
| 863 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Sông Mã/ Sơn La |
Quầy vé số 6 |
320000 |
Cty CPXK Sơn La |
|
|
Số 49 |
| 864 |
06:30 |
127 |
Mỹ Đình – Lạc Sơn/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 - 130000 |
Công ty CP VT&TM Hải An Hòa Bình |
|
|
Số 53 |
| 865 |
07:30 |
127 |
Mỹ Đình – Vụ Bản/ Hòa Bình |
Quầy vé số 5 |
100000 |
Cty CP ô tô khách Hà Tây |
|
|
Số 53 |
| 866 |
18:30 |
127 |
Mỹ Đình – Mường Lay |
Quầy vé số 7 |
450000 |
Công ty CP VT ô tô Điện Biên |
|
|
Số 52 |
| 867 |
18:45 |
127 |
Mỹ Đình – Điện Biên Phủ |
Quầy vé số 7 |
400000 |
HTX Tân Thanh |
|
|
Số 52 |
| 868 |
20:30 |
127 |
Mỹ Đình – Xín Mần/ Hà Giang |
Quầy vé số 5 |
350000 |
Công ty TNHH TM DVVT XD Hoàng Yến |
|
|
Số 38 |